Thống kê Tomiyasu Takehiro

Tính đến 29.9.2020.[3][4]
Thành tích CLBGiải VĐQGCúpLeague CupKhácTổng
MùaCâu lạc bộGiảiTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Nhật BảnGiải VĐQGCúp Thiên HoàngJ. League CupKhácTổng
2015Avispa FukuokaJ2 League001010
2016J1 League1001050160
2017J2 League35120371
Tổng4514050541
2017–18Sint-TruidenBelgian First Division A00001010
2018–1927130100401
Tổng2713000110411
Bologna2019–20Serie A29110301
2020–21200020
Tổng311100000321
Tổng sự nghiệp103380501101273

Bàn thắng quốc tế

Bàn thắng và kết quả của Nhật Bản được để trước.[5]
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.21 tháng 1 năm 2019Sân vận động Sharjah, Sharjah, UAE Ả Rập Xê Út1–01–0Asian Cup 2019

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tomiyasu Takehiro http://www.fifa.com/fifa-tournaments/players-coach... http://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%8... http://www.avispa.co.jp/club-info/df21-%E5%86%A8%E... http://www.jleague.jp/club/fukuoka/player/detail/1... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/721... https://int.soccerway.com/players/takehiro-tomiyas... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1590... https://www.wikidata.org/wiki/Q21286402#P2369