Thực đơn
Tomiyasu Takehiro Thống kêThành tích CLB | Giải VĐQG | Cúp | League Cup | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa | Câu lạc bộ | Giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Nhật Bản | Giải VĐQG | Cúp Thiên Hoàng | J. League Cup | Khác | Tổng | |||||||
2015 | Avispa Fukuoka | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
2016 | J1 League | 10 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | – | 16 | 0 | ||
2017 | J2 League | 35 | 1 | 2 | 0 | – | – | 37 | 1 | |||
Tổng | 45 | 1 | 4 | 0 | 5 | 0 | – | 54 | 1 | |||
2017–18 | Sint-Truiden | Belgian First Division A | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2018–19 | 27 | 1 | 3 | 0 | – | 10 | 0 | 40 | 1 | |||
Tổng | 27 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 41 | 1 | ||
Bologna | 2019–20 | Serie A | 29 | 1 | 1 | 0 | – | – | 30 | 1 | ||
2020–21 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | ||||
Tổng | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 1 | ||
Tổng sự nghiệp | 103 | 3 | 8 | 0 | 5 | 0 | 11 | 0 | 127 | 3 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 21 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Sharjah, Sharjah, UAE | Ả Rập Xê Út | 1–0 | 1–0 | Asian Cup 2019 |
Thực đơn
Tomiyasu Takehiro Thống kêLiên quan
Tomiyasu Takehiro Tamiyasu Tomoe Tomoyasu Hirose Tomoyasu Naito Tomoyasu Ando Tomoya SuzukiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tomiyasu Takehiro http://www.fifa.com/fifa-tournaments/players-coach... http://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%8... http://www.avispa.co.jp/club-info/df21-%E5%86%A8%E... http://www.jleague.jp/club/fukuoka/player/detail/1... https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/721... https://int.soccerway.com/players/takehiro-tomiyas... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1590... https://www.wikidata.org/wiki/Q21286402#P2369